Có 2 kết quả:

聞雞起舞 wén jī qǐ wǔ ㄨㄣˊ ㄐㄧ ㄑㄧˇ ㄨˇ闻鸡起舞 wén jī qǐ wǔ ㄨㄣˊ ㄐㄧ ㄑㄧˇ ㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to start practicing at the first crow of the cock (idiom)
(2) to be diligent in one's studies

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to start practicing at the first crow of the cock (idiom)
(2) to be diligent in one's studies

Bình luận 0